joint-stock
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɔɪnt.ˈstɑːk/
Tính từ
[sửa]joint-stock /ˈdʒɔɪnt.ˈstɑːk/
- Huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán.
Tham khảo
[sửa]- "joint-stock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)