joint-stock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdʒɔɪnt.ˈstɑːk/

Tính từ[sửa]

joint-stock /ˈdʒɔɪnt.ˈstɑːk/

  1. Huy động vốn bằng cách phát hành chứng khoán.

Tham khảo[sửa]