jorde
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jorde | jordet |
Số nhiều | jorder | jorda, jordene |
jorde gđ
- Đồng, cánh đồng, đồng ruộng.
- Barna lekte ute på jordet.
- Hesten beiter på jordet.
- å være helt på jordet — Lạc đề, ra ngoài mục tiêu.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å jorde |
Hiện tại chỉ ngôi | jorder |
Quá khứ | jorda, jordet |
Động tính từ quá khứ | jorda, jordet |
Động tính từ hiện tại | — |
jorde
- Bắt (điện) xuống đất.
- å jorde et radioapparat
- å jorde en ledning
- Chôn cất, mai táng.
- Han ble jordet på sitt hjemsteds kirkegård.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "jorde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)