jordmor
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jordmor | jordfmora, jordmoren |
Số nhiều | jordmødre(r) | jordmødrene |
jordmor gđc
- (Y) Bà (cô) mụ, cô đỡ, nữ hộ sinh.
- En jordmor hjelper til ved fødsler.
Tham khảo
[sửa]- "jordmor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)