Bước tới nội dung

jos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Đại từ

jos

  1. (ngôi thứ ba số nhiều gc chủ cách) chúng bà/chị/cô, chúng
Biến cách của jos
số ít số đôi số nhiều
nom. jiẽdvi jõs
gen. jõs jų̃dviejų jų̃
dat. jái jõdviem jóms
acc. ją̃ jiẽdvi jàs
ins. jõdviem jomìs
loc. jojè jiẽdviese josè