jas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ[sửa]

Danh từ[sửa]

jas

  1. mùa xuân.

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
jas
/ʒa/
jas
/ʒa/

jas /ʒa/

  1. Thanh ngang (mỏ neo).
  2. (Tiếng địa phương) Chuồng cừu.

Tham khảo[sửa]