Bước tới nội dung

journalise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

journalise ngoại động từ

  1. (Thương nghiệp) Ghi vào sổ nhật ký (kế toán).
  2. Ghi nhật ký.

Nội động từ

[sửa]

journalise nội động từ

  1. Giữ nhật ký.

Tham khảo

[sửa]