Bước tới nội dung

journalistically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdʒɜː.nə.ˈlɪs.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

journalistically /ˌdʒɜː.nə.ˈlɪs.tɪ.kəl.li/

  1. Về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí.

Tham khảo

[sửa]