Bước tới nội dung

journeyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɜː.n.iɜː/

Danh từ

[sửa]

journeyer /ˈdʒɜː.n.iɜː/

  1. Xem journey

Tham khảo

[sửa]