Bước tới nội dung

journey

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Journey

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

journey (số nhiều journeys)

  1. Cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ).
  2. Chặng đường đi, quãng đường đi (trong một thời gian nhất định).
    to go by easy journeys — đi từng chặng đường ngắn
    a three day’s journey — chặng đường đi mất ba ngày; cuộc hành trình ba ngày

Nội động từ

[sửa]

journey nội động từ /ˈdʒɜː.ni/

  1. Làm một cuộc hành trình.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]