juchoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

juchoir

  1. Sào đậu (cho gà, chim... đậu).
  2. Chuồng tầng (để vỗ béo thỏ).

Tham khảo[sửa]