judicious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dʒʊ.ˈdɪ.ʃəs/

Tính từ[sửa]

judicious /dʒʊ.ˈdɪ.ʃəs/

  1. Sáng suốt, suy xét; đúng đắn, chí lý.
  2. Khôn ngoan; thận trọng.

Tham khảo[sửa]