Bước tới nội dung

judith

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒuː.dəθ/

Danh từ

[sửa]

judith /ˈdʒuː.dəθ/

  1. Nữ anh hùng Do Thái (theo truyền thuyết).

Tham khảo

[sửa]