Bước tới nội dung

julehelg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít julehelg julehelga, julehelgen
Số nhiều julehelger julehelgene

Danh từ

[sửa]

julehelg gđc

  1. Khoảng thời gian từ chiều 24 đến hết ngày 26 tháng 12.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]