Bước tới nội dung

jumelage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒym.laʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jumelage
/ʒym.laʒ/
jumelage
/ʒym.laʒ/

jumelage /ʒym.laʒ/

  1. Sự cặp đôi, sự ghép đôi.
  2. Sự kết nghĩa.
    Jumelage de deux villes — sự kết nghĩa hai thành phố
  3. (Quân sự) Sự đặt súng (chung) giá.

Tham khảo

[sửa]