jumelage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒym.laʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
jumelage /ʒym.laʒ/ |
jumelage /ʒym.laʒ/ |
jumelage gđ /ʒym.laʒ/
- Sự cặp đôi, sự ghép đôi.
- Sự kết nghĩa.
- Jumelage de deux villes — sự kết nghĩa hai thành phố
- (Quân sự) Sự đặt súng (chung) giá.
Tham khảo
[sửa]- "jumelage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)