juni
Tiếng Hà Lan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh Iunius.
Danh từ[sửa]
juni gđ (không đếm được)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
juni gđ
- Tháng sáu.
- Skoleferien begynner i juni.
- St. Hans-aften er 23. juni.
Tham khảo[sửa]
- "juni". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)