Bước tới nội dung

junte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
junte
/ʒœ̃t/
junte
/ʒœ̃t/

junte gc /ʒœ̃t/

  1. (Sử học) Hội đồng hành chính (Tây ban Nha, Bồ đào Nha).
  2. (Sử học) Nhóm đảo chính.
    Junte militaire — nhóm đảo chính quân sự

Tham khảo