junte
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʒœ̃t/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| junte /ʒœ̃t/ |
junte /ʒœ̃t/ |
junte gc /ʒœ̃t/
- (Sử học) Hội đồng hành chính (Tây ban Nha, Bồ đào Nha).
- (Sử học) Nhóm đảo chính.
- Junte militaire — nhóm đảo chính quân sự
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “junte”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)