Bước tới nội dung

jupiter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
jupiter

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒuː.pə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

jupiter /ˈdʒuː.pə.tɜː/

  1. (Thần thoại,thần học) Thần Giu-pi-te.
  2. Sao Mộc.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]