Bước tới nội dung

juriste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒy.ʁist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít juriste
/ʒy.ʁist/
juristes
/ʒy.ʁist/
Số nhiều juriste
/ʒy.ʁist/
juristes
/ʒy.ʁist/

juriste /ʒy.ʁist/

  1. Nhà luật học, luật gia.

Tham khảo

[sửa]