Bước tới nội dung

justificatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒys.ti.fi.ka.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực justificative
/ʒys.ti.fi.ka.tiv/
justificatifs
/ʒys.ti.fi.ka.tif/
Giống cái justificative
/ʒys.ti.fi.ka.tiv/
justificatives
/ʒys.ti.fi.ka.tiv/

justificatif /ʒys.ti.fi.ka.tif/

  1. Để bào chữa, để biện bạch (cho ai).
  2. Để chứng minh.
    Pièces justificatives — giấy tờ chứng minh

Tham khảo

[sửa]