justificative
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒəs.tə.fə.ˌkeɪ.tɪv/
Tính từ[sửa]
justificative /ˈdʒəs.tə.fə.ˌkeɪ.tɪv/
- Để bào chữa, để biện hộ, để chứng minh là đúng.
Tham khảo[sửa]
- "justificative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)