justified
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ.əd/
| [ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ.əd] |
Tính từ
justified /ˈdʒəs.tə.ˌfɑɪ.əd/
- (Justified in doing something) Có lý do chính đáng để làm điều gì.
- As the goods were damaged, she felt fully justified in asking for money back — Do hàng hoá bị hư hao, cô ta thấy có đủ lý do chính đáng để đòi tiền lại
- Hợp lý, đã được chính minh là đúng.
- justified criticism/suspicion/anger — sự phê phán/sự nghi ngờ/sự tức giận cò lý do chính đáng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “justified”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)