Bước tới nội dung

juvénile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒy.ve.nil/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực juvénile
/ʒy.ve.nil/
juvéniles
/ʒy.ve.nil/
Giống cái juvénile
/ʒy.ve.nil/
juvéniles
/ʒy.ve.nil/

juvénile /ʒy.ve.nil/

  1. Của thanh niên.
    Ardeur juvénile — nhiệt tình của thanh niên

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]