Bước tới nội dung

kông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kông

  1. vòng đeo tay.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Chơ Ro gong.

Danh từ

[sửa]

kông

  1. chiêng.
    Đồng nghĩa: kmôh

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.