Bước tới nội dung

kacha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
kacha
/ka.ʃa/
kacha
/ka.ʃa/

kacha gc /ka.ʃa/

  1. Món casa (của Nga).

Tham khảo

[sửa]