كوكب
Tiếng Ả Rập[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Semit nguyên thuỷ *kabkab-.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
كَوْكَب (kawkab) gđ (số kép كَوْكَبَيْنْ (kawkabayn), số nhiều كَوَاكِب (kawākib))
- (lỗi thời) Ngôi sao.
- Đồng nghĩa: نَجْم (najm)
- Hành tinh.
- Đồng nghĩa: (lỗi thời) كَوْكَب سَيَّار (kawkab sayyār), (lỗi thời) سَيَّارة (sayyāra)
- Vảy cá mắt.
- (Sudan) Ngọn giáo có lưỡi rộng và lởm chởm.
Biến cách[sửa]
Biến cách của danh từ كَوْكَب (kawkab)
Số ít | số ít chỉ có ba cách cơ bản | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không trang trọng | كَوْكَب kawkab |
الْكَوْكَب al-kawkab |
كَوْكَب kawkab |
nom. | كَوْكَبٌ kawkabun |
الْكَوْكَبُ al-kawkabu |
كَوْكَبُ kawkabu |
acc. | كَوْكَبًا kawkaban |
الْكَوْكَبَ al-kawkaba |
كَوْكَبَ kawkaba |
gen. | كَوْكَبٍ kawkabin |
الْكَوْكَبِ al-kawkabi |
كَوْكَبِ kawkabi |
Số kép | Bất định | Xác định | cons. |
Không trang trọng | كَوْكَبَيْن kawkabayn |
الْكَوْكَبَيْن al-kawkabayn |
كَوْكَبَيْ kawkabay |
nom. | كَوْكَبَانِ kawkabāni |
الْكَوْكَبَانِ al-kawkabāni |
كَوْكَبَا kawkabā |
acc. | كَوْكَبَيْنِ kawkabayni |
الْكَوْكَبَيْنِ al-kawkabayni |
كَوْكَبَيْ kawkabay |
gen. | كَوْكَبَيْنِ kawkabayni |
الْكَوْكَبَيْنِ al-kawkabayni |
كَوْكَبَيْ kawkabay |
Số nhiều | số nhiều chỉ có hai cách cơ bản | ||
Bất định | Xác định | cons. | |
Không trang trọng | كَوَاكِب kawākib |
الْكَوَاكِب al-kawākib |
كَوَاكِب kawākib |
nom. | كَوَاكِبُ kawākibu |
الْكَوَاكِبُ al-kawākibu |
كَوَاكِبُ kawākibu |
acc. | كَوَاكِبَ kawākiba |
الْكَوَاكِبَ al-kawākiba |
كَوَاكِبَ kawākiba |
gen. | كَوَاكِبَ kawākiba |
الْكَوَاكِبِ al-kawākibi |
كَوَاكِبِ kawākibi |
Từ dẫn xuất[sửa]
- كَوْكَبَة (kawkaba)
- كَوْكَبِيّ (kawkabiyy)
- كُوَيْكِب (kuwaykib)
Hậu duệ[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Ả Rập kế thừa từ tiếng Semit nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ả Rập gốc Semit nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ả Rập có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ả Rập có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ả Rập
- Danh từ giống đực tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Ả Rập mang nghĩa lỗi thời
- Spears/Tiếng Ả Rập
- Tiếng Ả Rập ở Sudanese
- Mục từ có biến cách
- Arabic danh từs with basic chỉ có ba cách số ít
- Arabic danh từs with basic chỉ có hai cách số nhiều
- Thiên văn học/Tiếng Ả Rập