kaléidoscope
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.le.i.dɔs.kɔp/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
kaléidoscope /ka.le.i.dɔs.kɔp/ |
kaléidoscopes /ka.le.i.dɔs.kɔp/ |
kaléidoscope gđ /ka.le.i.dɔs.kɔp/
Tham khảo
[sửa]- "kaléidoscope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)