kalong
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]kalong
- (Động vật học) Dơi quạ (Mã-lai).
Tham khảo
[sửa]- "kalong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Mangas
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]kalong
- suối.
Tham khảo
[sửa]- Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.