kanin
Xem känin
Tiếng Đan Mạch[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hạ Đức trung cổ kanīn, từ tiếng Pháp cổ connin, từ tiếng Latinh cunīculus.
Danh từ[sửa]
kanin gch (hạn định kaninen, bất định số nhiều kaniner)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kanin | kaninen |
Số nhiều | kaniner | kaninene |
kanin gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kaninkjøtt gđ: Thit thỏ.
Tham khảo[sửa]
- "kanin". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thụy Điển[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hạ Đức trung cổ kanīn, từ tiếng Pháp cổ connin, từ tiếng Latinh cunīculus.