kanon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kanon | kanonen |
Số nhiều | kanon er | kanonene |
kanon gđ
- Súng đại bác, trọng pháo, thần công.
- Kanonene drønnet.
- Han kom som skutt ut av en kanon.
- å skyte spurver med kanoner — Bắn muỗi bằng đạn, chém ruồi bằng gươm
- kanon full — Say mềm.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kanonkule gđc: Đầu đạn đại bác.
- (1) kanonskudd gđ: 1) Phát đại bác. 2) Cú sút thật mạnh (bóng đá).
Tham khảo
[sửa]- "kanon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)