Bước tới nội dung

kapre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å kapre
Hiện tại chỉ ngôi kaprer
Quá khứ a, kapret
Động tính từ quá khứ kapra, kapret
Động tính từ hiện tại

kapre

  1. Đoạt, chiếm đoạt, cưỡng đoạt.
    Båten ble kapret av sjørøvere.
    Han kapret kjæresten min.
    Min venn kapret den jobben jeg ønsket meg.
    å kapre en drosje — Gọi được một chiếc tắc-xi.
    å kapre et fly — Cướp một chiếc máy bay.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]