kapre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kapre |
Hiện tại chỉ ngôi | kaprer |
Quá khứ | a, kapret |
Động tính từ quá khứ | kapra, kapret |
Động tính từ hiện tại | — |
kapre
- Đoạt, chiếm đoạt, cưỡng đoạt.
- Båten ble kapret av sjørøvere.
- Han kapret kjæresten min.
- Min venn kapret den jobben jeg ønsket meg.
- å kapre en drosje — Gọi được một chiếc tắc-xi.
- å kapre et fly — Cướp một chiếc máy bay.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "kapre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)