karbonade
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | karbonade | karbonaden |
Số nhiều | karbonader | karbonadene |
karbonade gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) karbonadedeig gđ: Thịt bò xay.
- (1) karbonadekake gđc: Miếng thị bò xay.
Tham khảo[sửa]
- "karbonade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)