Bước tới nội dung

karité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ka.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
karité
/ka.ʁi.te/
karité
/ka.ʁi.te/

karité /ka.ʁi.te/

  1. (Thực vật học) Cây quả .

Tham khảo

[sửa]