Bước tới nội dung

karstic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːrs.t.ɪk/

Tính từ

[sửa]

karstic /ˈkɑːrs.t.ɪk/

  1. Thuộc vùng đá vôi.

Tham khảo

[sửa]