kartotek
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kartotek | kartoteket |
Số nhiều | kartotek, kartoteker | kartoteka, kartotekene |
kartotek gđ
- Tập thẻ, tập phiếu. Tủ đựng thẻ, phiếu.
- Disse opplysningene står ikke i kartoteket.
- Sekretæren fører kartotek over partimedlemmene.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) kartotekkort gđ: Thẻ, phiếu.
Tham khảo
[sửa]- "kartotek", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)