Bước tới nội dung

karyology

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkær.i.ˈɑː.lə.dʒi/

Danh từ

[sửa]

karyology /ˌkær.i.ˈɑː.lə.dʒi/

  1. Ngành tế bào học.

Tham khảo

[sửa]