Bước tới nội dung

katabatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkæ.tə.ˈbæ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

katabatic /ˌkæ.tə.ˈbæ.tɪk/

  1. (Khí tượng) Thổi xuống (gió).

Tham khảo

[sửa]