kayo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkeɪ.ˈoʊ/
Danh từ
[sửa]kayo (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˌkeɪ.ˈoʊ/
- (Thể dục, thể thao) (như) knock-out.
Tham khảo
[sửa]- "kayo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Yami
[sửa]Danh từ
[sửa]kayo
Tham khảo
[sửa]- Từ vựng tiếng Yami tại Cơ sở dữ liệu ABVD.