Bước tới nội dung

kayo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkeɪ.ˈoʊ/

Danh từ

[sửa]

kayo (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˌkeɪ.ˈoʊ/

  1. (Thể dục, thể thao) (như) knock-out.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yami

[sửa]

Danh từ

[sửa]

kayo

  1. gỗ, củi.

Tham khảo

[sửa]