Bước tới nội dung

keratinization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɛr.ə.tə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

keratinization /ˌkɛr.ə.tə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự làm thành keratin; sự keratin hoá; sự trở thành keratin; sự hoá sừng.

Tham khảo

[sửa]