Bước tới nội dung

key-pad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈki.ˈpæd/

Danh từ

[sửa]

key-pad /ˈki.ˈpæd/

  1. Bàn phím nhỏ.

Tham khảo

[sửa]