keyboardist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈki.ˌbɔr.dɪst/
Danh từ
[sửa]keyboardist /ˈki.ˌbɔr.dɪst/
- Xem keyboard
Tham khảo
[sửa]- "keyboardist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
keyboardist /ˈki.ˌbɔr.dɪst/