Bước tới nội dung

khudogvo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương

[sửa]
khudogvo

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *kïtuga(ï). Cùng gốc với tiếng Mông Cổ хутга (xutga), tiếng Buryat хутага (xutaga), tiếng Bảo An dogho, tiếng Khang Gia dughu, tiếng Đông Yugur qutagha, tiếng Mangghuer qidugho, tiếng Mongghul qidighua.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

khudogvo

  1. dao.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Mă Guózhōng, & Chén Yuánlóng (biên tập). 2000. Dunxian kielien khidei kielienni lugveqi / Dōngxiāngyŭ Hànyŭ cídiăn [Từ điển Đông Hương-Trung Quốc]. Lan Châu.