Bước tới nội dung

khudogvo aman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Đông Hương[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ khudogvo +‎ aman.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /qʰutoˈʁo ɑˈmɑŋ/
  • Tách âm: khu‧do‧gvo‧a‧man

Danh từ[sửa]

khudogvo aman

  1. lưỡi dao.

Tham khảo[sửa]

  • Mă Guózhōng, & Chén Yuánlóng (biên tập). 2000. Dunxian kielien khidei kielienni lugveqi / Dōngxiāngyŭ Hànyŭ cídiăn [Từ điển Đông Hương-Trung Quốc]. Lan Châu.