Bước tới nội dung
Từ khudogvo + aman.
- IPA(ghi chú): /qʰutoˈʁo ɑˈmɑŋ/
- Tách âm: khu‧do‧gvo‧a‧man
khudogvo aman
- lưỡi dao.
- Mă Guózhōng, & Chén Yuánlóng (biên tập). 2000. Dunxian kielien khidei kielienni lugveqi / Dōngxiāngyŭ Hànyŭ cídiăn [Từ điển Đông Hương-Trung Quốc]. Lan Châu.