Bước tới nội dung

kilderkin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪɫ.dɜː.kən/

Danh từ

[sửa]

kilderkin /ˈkɪɫ.dɜː.kən/

  1. Thùng quactan (chứa khoảng 80 lít).

Tham khảo

[sửa]