kilogramme
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]kilogramme
Tham khảo
[sửa]- "kilogramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ki.lɔ.ɡʁam/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
kilogramme /ki.lɔ.ɡʁam/ |
kilogrammes /ki.lɔ.ɡʁam/ |
kilogramme gđ /ki.lɔ.ɡʁam/
- (Khoa đo lường) Kilogam.
Tham khảo
[sửa]- "kilogramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)