Bước tới nội dung

kilowatt-hour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪ.lə.ˌwɑːt.ˈɑʊ.ər/

Danh từ

[sửa]

kilowatt-hour /ˈkɪ.lə.ˌwɑːt.ˈɑʊ.ər/

  1. Kilôoat giờ.

Tham khảo

[sửa]