kingbolt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌboʊlt/

Danh từ[sửa]

kingbolt /.ˌboʊlt/

  1. Chốt cái, chốt chính.

Tham khảo[sửa]