Bước tới nội dung

kingcraft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪŋ.ˌkræft/

Danh từ

[sửa]

kingcraft /ˈkɪŋ.ˌkræft/

  1. Thuật trị vì.

Tham khảo

[sửa]