Bước tới nội dung

kingdom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɪŋ.dəm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

kingdom (số nhiều kingdoms) /ˈkɪŋ.dəm/

  1. Vương quốc.
    the United Kingdom — Vương quốc Anh
    the Kingdom of Heaven — thiên đường, thiên đàng
  2. (Sinh vật học) Giới.
    the animal kingdom — giới Động vật
  3. (Nghĩa bóng) Lĩnh vực.
    the kingdom of thought — lĩnh vực tư tưởng

Đồng nghĩa

[sửa]
giới

Tham khảo

[sửa]