kingfisher
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌfɪ.ʃɜː/
Hoa Kỳ | [.ˌfɪ.ʃɜː] |
Danh từ
[sửa]kingfisher /.ˌfɪ.ʃɜː/
Tham khảo
[sửa]- "kingfisher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [.ˌfɪ.ʃɜː] |
kingfisher /.ˌfɪ.ʃɜː/