kiropraktor
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kiropraktor | kiropraktoren |
Số nhiều | kiropraktorer | kiropraktorene |
kiropraktor gđ
- (Y) Người chuyên sửa sai khớp xương. .
- Hun håpet at behandling hos en kiropraktor skulle gjøre ryggen hennes bedre.
Tham khảo[sửa]
- "kiropraktor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)